Tên dự án
|
Ngôn ngữ
|
Số từ
|
Thời gian hoàn thành
|
Sách Hướng dẫn Đầu tư Việt Nam (bản 2012)
|
Nhật → Việt |
12.350 |
7 ngày |
Cam kết trong lĩnh vực dịch vụ của Việt Nam khi gia nhập WTO
|
Anh → Nhật |
62.650 |
20 ngày |
Nghị định Quy định chi tiết và hướng dẫn thi hành một số điều của Luật hóa chất
|
Việt → Nhật |
19.064 |
15 ngày |
Kế hoạch quản lý đập tổng hợp và Kế hoạch quản lý lũ tổng hợp sử dụng Hệ thống quản lý thông tin phòng chống thiên tai tổng hợp của Nhật Bản tại Việt Nam
|
Việt → Nhật |
90.650 |
21 ngày |
Quyết định về ban hành quy chế bảo đảm an toàn, an ninh thông tin mạng Tổng cục Hải Quan
|
Việt → Nhật |
18.550 |
14 ngày |
Dự án phát triển nhà máy điện mặt trời Sao Mai - Báo cáo nghiên cứu kỹ thuật, giấy phép…
|
Việt → Nhật |
36.575 |
6 ngày |
Nội quy lao động
|
Nhật → Việt |
52.835 |
20 ngày |
Nội dung đăng trên trang web của Hải quan Nhật Bản, chẳng hạn như phương pháp xác định trị giá dựa trên giá giao dịch của hàng hóa nhập khẩu
|
Nhật → Việt |
159.600 |
20 ngày |
Sách hướng dẫn về các tiêu chuẩn an toàn, kỷ luật nơi làm việc và ứng phó với các tình huống bất thường
|
Nhật → Việt |
97.050 |
12 ngày |
Dự án đề xuất lộ trình triển khai cơ sở hạ tầng quan sát trái đất bằng chùm vệ tinh nhỏ
|
Nhật → Việt |
125.649 |
10 ngày |
Sách Databook về công nghệ điều hòa không khí và vệ sinh của Công ty Techno Ryowa Co., Ltd. (Tái bản lần thứ 5)
|
Nhật → Việt |
973.842 |
90 ngày |
Sách Databook về điện của NXB Asakura
|
Nhật → Việt |
457.889 |
45 ngày |